• Revision as of 08:16, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'ju:nikɔ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thần thoại,thần học) con kỳ lân (con vật huyền thoại giống (như) con ngựa có một cái sừng thẳng mọc ở trán)
    (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X