• Revision as of 04:47, ngày 15 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /,nævigə'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển)
    Tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè)
    Tình trạng có thể điều khiển được (khí cầu)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tình trạng tàu bè đi lại được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X