• Revision as of 16:43, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /si:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (như) .seize

    (pháp lý) cho chiếm hữu
    to be seised of something; to stand seised of something
    được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X