• Revision as of 07:16, ngày 1 tháng 9 năm 2008 by Ngominhbg (Thảo luận | đóng góp)
    /Màn hiển thị tinh thể lỏng/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Màn tinh thể lỏng ( Liquid Crystal Display)

    Oxford

    Abbr.

    Liquid crystal display.
    Lowest (or least) commondenominator.

    Màn hiển thị tinh thể lỏng


    Tham khảo chung

    • lcd : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X