• Revision as of 23:06, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ʌη´klouzd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mở; không đóng
    Không bị ngăn chặn
    Chưa xong

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không đóng, mở hở, không kín

    Cơ khí & công trình

    không khép kín

    Kỹ thuật chung

    hở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X