• Revision as of 19:05, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´wɛə¸pru:f/

    Cơ - Điện tử

    (adj) chịu mài mòn

    Xây dựng

    chịu mài mòn

    Thông dụng

    Tính từ
    Bền; khó mòn; khó rách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X