• Revision as of 18:59, ngày 22 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´taim¸testid/

    Cơ - Điện tử

    (adj) được thời gian thử nghiệm

    Xây dựng

    thời gian [được thời gian kiểm chứng]

    Thông dụng

    Tính từ
    Đã được thời gian thử thách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X