-
Ô tô
a Nếu bạn biết nghĩa từ này, hãy giúp cộng đồng BBTT giải nghĩa từ. BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn! A head with all of its components removed including valves, springs, seals, etc.
Nắp máy/nắp xi lanh/nắp qui lát không bao gồm các chi tiết khác như xu páp, lò xo xu páp, phớt làm kín, cơ cấu cam...
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ