• Revision as of 22:50, ngày 20 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /træns'pærəntli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)
    (văn học) dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng
    Rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X