• Revision as of 01:45, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'pæsifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ pacified

    Bình định; lập lại hoà bình
    Làm yên, làm nguôi (cơn giận...)

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) 1 appease (a person, anger, etc.).
    Bring(a country etc.) to a state of peace. [ME f. OF pacifier or Lpacificare (as PACIFIC)]

    Tham khảo chung

    • pacify : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X