• Revision as of 20:49, ngày 4 tháng 3 năm 2010 by Baovu (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´wi:li/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên một bánh sau, bánh trước nhấc khỏi mặt đất); bốc đầu
    do a wheelie
    đi một bánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X