• Revision as of 10:09, ngày 11 tháng 1 năm 2012 by Caotp (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´greidiəntə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) máy thủy chuẩn; máy đo cao trình

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy nivô

    Kỹ thuật chung

    máy đo cao
    máy thủy bình
    máy thủy chuẩn

    Địa chất

    máy thủy chuẩn, máy đo cao trình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X