• Revision as of 04:46, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Zman (Thảo luận | đóng góp)
    /'gæmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nô đùa nhảy nhót

    Nội động từ

    Nô đùa nhảy nhót

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (gambolled, gambolling; US gamboled,gamboling) skip or frolic playfully.
    N. a playful frolic.[GAMBADE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X