• Revision as of 16:53, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'lɔ:ndri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt
    Quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng giặt
    hiệu giặt là

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 an establishment for washing clothes or linen.2 clothes or linen for laundering or newly laundered. [contr.f. lavendry (f. OF lavanderie) after LAUNDER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X