• Revision as of 03:03, ngày 14 tháng 6 năm 2011 by Luuvanban (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    sự sửa chữa, sự phục hồi

    Môi trường

    sự tái sinh
    wastewater reclaimation
    tái sinh nước thải

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cải tạo, sự giác ngộ
    (nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo (đất)
    Sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá
    Sự đòi lại, sự giành lại
    Sự phục hồi, sự tái chế (nguyên liệu..)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X