• Revision as of 07:06, ngày 16 tháng 1 năm 2012 by Caotp (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công nhân xây dựng
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ phản động

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mũ cứng

    Địa chất

    mũ bảo vệ, mũ an toàn (của thợ mỏ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X