• Revision as of 02:06, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'pækiη∫i:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải gói hàng
    (y học) vải ướt (để) làm khăn đắp, vải ướt (để) làm mền cuốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X