• Revision as of 02:39, ngày 12 tháng 6 năm 2010 by Bebehappy (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    / tɑɪd ˈwɔ:tə(r)/

    Xây dựng

    khối nước triều, vùng nước triều

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước dâng; nước triều lên; nước cường
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vùng nước thường chịu ảnh hưởng thủy triều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X