• Revision as of 19:13, ngày 20 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /´hezitəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác hesitancy

    Danh từ
    Sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ( (cũng) hesitation)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X