• Revision as of 01:04, ngày 25 tháng 8 năm 2010 by Iu-em-na! (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    =====Từng cơn từng hồi, không liên tục=====1

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không liên tục
    intermittently working equipment
    thiết bị làm không liên tục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X