• Revision as of 17:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /diə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều không đổi

    (động vật học) hươu, nai

    Cấu trúc từ

    small deer
    những con vật nhỏ lắt nhắt


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    (female) doe , (male red deer) stag , antelope hummel , brocket , buck(fawn , cervid , cervid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X