• Revision as of 10:17, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
    Phát hành (giấy bạc...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phát
    phát hành
    phát nhiệt
    phát ra
    phát xạ
    tỏa nhiệt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Discharge, eject, expel, emanate, send out or forth, pourout or forth, give off or out, issue, vent, radiate; exhale;exude, ooze: The factory has been emitting toxic gases into theatmosphere.

    Oxford

    V.tr.

    (emitted, emitting) 1 a send out (heat, light, vapour,etc.). b discharge from the body.
    Utter (a cry etc.). [Lemittere emiss- (as E-, mittere send)]

    Tham khảo chung

    • emit : National Weather Service
    • emit : amsglossary
    • emit : Corporateinformation
    • emit : Chlorine Online
    • emit : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X