Phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
Phát hành (giấy bạc...)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phát
phát hành
phát nhiệt
phát ra
phát xạ
tỏa nhiệt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Discharge, eject, expel, emanate, send out or forth, pourout or forth, give off or out, issue, vent, radiate; exhale;exude, ooze: The factory has been emitting toxic gases into theatmosphere.
Oxford
V.tr.
(emitted, emitting) 1 a send out (heat, light, vapour,etc.). b discharge from the body.
Utter (a cry etc.). [Lemittere emiss- (as E-, mittere send)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn