• Revision as of 21:34, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giấu giếm, giấu, che đậy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    làm khuất
    giấu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    che
    dấu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Hide, secrete, bury, cover, disguise, camouflage: Packetsof a white powdery substance were concealed inside each doll. 2keep secret or hidden, keep quiet about, disguise, not reveal;dissemble: He concealed his true identity even from his wife.

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by from) keep secret (concealed her motivefrom him).
    Not allow to be seen; hide (concealed the letterin her pocket).
    Concealer n. concealment n. [ME f. OFconceler f. L concelare (as com-, celare hide)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X