• Revision as of 18:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh
    Thay đổi khác nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khác
    khác nhau
    đa dạng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Different, varied, diversified, multiform, various,assorted, mixed, miscellaneous; distinctive, distinct, separate,varying, discrete, dissimilar, differing, divergent,heterogeneous: Diverse subjects are available for study.

    Oxford

    Adj.

    Unlike in nature or qualities; varied.
    Diversely adv.[ME (as DIVERS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X