• Revision as of 19:33, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí

    Oxford

    N. & v.

    Coarse sl.
    N.
    (often as int.) nonsense, rubbish.2 trivial or insincere talk or writing.
    V.intr. (-shitted,-shitting) talk nonsense; bluff.
    Bullshitter n. [BULL(3) +SHIT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X