• Revision as of 03:39, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Buộc lại
    Đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe)

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. rebound) bind (esp. a book) againor differently.

    Tham khảo chung

    • rebind : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X