• Revision as of 01:09, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tội, phạm tội, tội ác
    a criminal act
    hành động tội ác
    criminal law
    luật hình
    criminal conversation

    Xem conversation

    Danh từ

    Kẻ phạm tội, tội phạm
    war criminal
    tội phạm chiến tranh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Illegal, unlawful, illicit, lawless, dishonest, Colloqcrooked: Arson is a criminal act. We have to weed out thecriminal element.
    Wicked, evil, bad, wrong, corrupt, vile,black, immoral, amoral, sinful, villainous, iniquitous,flagitious, depraved; disgraceful, reprehensible: The way theytreat their children is absolutely criminal.
    N.
    Felon, convict, lawbreaker, outlaw, culprit, offender,miscreant, malefactor, wrongdoer, villain, scoundrel, knave,blackguard; gangster, Mafioso, desperado, racketeer; hoodlum,thug, hooligan, tough, ruffian, terrorist, Colloq roughneck, badguy, black hat, bad hat, baddie or baddy, crook; Slang hood, USmobster: He was arrested for consorting with known criminals.

    Oxford

    N. & adj.

    N. a person who has committed a crime or crimes.
    Adj.
    Of, involving, or concerning crime (criminal records).2 having committed (and usu. been convicted of) a crime.
    Lawrelating to or expert in criminal law rather than civil orpolitical matters (criminal code; criminal lawyer).
    Colloq.scandalous, deplorable.
    Criminality n. criminally adv. [ME f. LL criminalis(as CRIME)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X