• Revision as of 09:43, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác criticise

    Động từ

    Phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phê bình
    phê phán

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Judge, evaluate, value, assess, appraise, estimate;discuss, analyse: He criticizes books for the quarterly.
    Censure, find fault (with), carp (at), cavil (at), condemn,attack, denounce, disapprove (of), put down, impugn, blast,lambaste, Colloq pan, knock, Brit slate: His book wascriticized because of its poor scholarship. Why must heconstantly criticize, even when there's nothing wrong?

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) (also absol.) 1 find fault with; censure.
    Discuss critically.
    Criticizable adj. criticizer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X