• Revision as of 05:59, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm ván
    Bảng
    a notice board
    bảng thông cáo
    Giấy bồi, bìa cứng
    Cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng
    Bàn ăn
    the festive board
    bàn tiệc
    groaning board
    bữa ăn thịnh soạn
    bed and board
    quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu
    Bàn
    to sweep the board
    vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc
    Ban, uỷ ban, bộ
    board of directors
    ban giám đốc
    the board of education
    bộ giáo dục
    Boong tàu, mạn thuyền
    on board
    trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...
    to go on board
    lên tàu
    ( số nhiều) sân khấu
    to tread the boards
    là diễn viên sân khấu
    (hàng hải) đường chạy vát
    to make boards
    chạy vát
    to go by the board
    rơi từ trên tàu xuống
    Bị phớt lờ (kế hoạch, ý kiến, chương trình...))
    to be above board
    thật thà và cởi mở
    across the board
    toàn diện, trên mọi lĩnh vực
    to take sth on board
    nhận lãnh (trách nhiệm, nhiệm vụ..)

    Động từ

    Lót ván, lát ván
    Đóng bìa cứng (sách)
    Ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho
    to board at (with) someone's
    ăn cơm tháng ở nhà ai
    Lên tàu, đáp tàu
    (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
    (hàng hải) chạy vát
    Khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)
    to board out
    ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)
    Cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)
    to board up
    bít kín (cửa sổ...) bằng ván

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    biển báo chạy tàu

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng tấm

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    bo mạch
    board test
    kiểm tra bo mạch

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tấm (mạch)
    bare board
    tấm mạch trống
    board manufacturer
    nhà sản xuất tấm mạch
    bus board
    tấm mạch bus
    painted circuit board (PCB)
    bảng mạch in tấm mạch in
    plug-in board
    tấm mạch cắm vào
    single board computer
    máy (tính) một tấm mạch

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng phối liệu
    bọc ốp mặt
    cửa cống nhỏ
    đặt đòn tay
    đóng ván
    lát ván
    ốp van
    tấm chắn nhỏ
    tấm vật liệu

    Giải thích EN: A composition material fabricated in large sheets; for example, plasterboard or fiberboard..

    Giải thích VN: Một vật liệu tổng hợp được chế tạo ở dạng tấm lớn như tấm sợi thủy tinh, lati trát vữa.

    ván đày

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng
    adapter board
    bảng điều hợp
    asbestos board
    bảng atbet
    base board
    bảng gốc
    BB (bulletinboard)
    bảng thông báo
    BB (bulletinboard)
    bảng thông tin
    BBS (bulletinboard system)
    hệ thống bảng bulletin-BBS
    BBS (bulletinboard system)
    hệ thống bảng thông báo
    board computer
    máy tính đơn bảng
    board manufacturer
    nhà sản xuất bảng mạch
    board swapping
    sự thay đổi bảng mạch
    board tester
    thiết bị thử bảng mạch
    board-mounted instrument
    dụng cụ bảng chuyển mạch
    board-mounted instrument
    dụng cụ kiểu bảng
    board-mounted instrument
    dụng cụ lắp bảng
    break board
    bảng ngắt
    break board
    bảng ngừng máy (máy)
    breast board
    bảng xoắn cáp
    breast board
    tấm bảng chịu lực
    bridge board
    bảng mạch cầu nối
    bubble board
    bảng bọt
    bullet board
    bảng thông báo
    bulletin board
    bảng tin
    bulletin board
    bảng thông báo
    bulletin board (BB)
    bảng thông báo
    bulletin board (BB)
    bảng thông tin
    bulletin board network
    bảng thông báo điện tử
    Bulletin Board Service (BBS)
    dịch vụ bảng tin
    bulletin board system
    hệ thống bảng tin
    bulletin board system (BBS)
    hệ thống bảng bulletin
    Bus Interface Board (BIB)
    Bảng giao diện buýt
    card on board logic (COB)
    thẻ mạch hàn trên bảng logic
    caution board
    bảng báo (hiện)
    central control board
    bảng điều khiển trung tâm
    circuit board
    bảng mạch
    COB (cardon board logic)
    cạc cắm trong bảng mạch lôgic
    Common Logic Board (CLB)
    bảng Logic chung
    communications board
    bảng mạch truyền thông
    Configuration Change Board (CCB)
    bảng thay đổi cấu hình
    configuration control board
    bảng điều khiển cấu hình
    configuration control board
    bảng kiểm soát cấu hình
    Configuration Control Board (CCB)
    bảng điều khiển cấu hình
    container board box
    hộp đựng bằng các tông
    control board
    bảng điều khiển
    control board
    tủ (bảng) điều khiển
    customer support bulletin board
    bảng thông báo hỗ trợ khách hàng
    dash (board)
    bảng điều khiển
    daughter board
    bảng con
    detachable plug board
    bảng cắm tháo rời được
    diagram board
    bảng sơ đồ
    direction board
    bảng chỉ hướng
    display board
    bảng mạch hiển thị
    display board
    bảng mạch màn hình
    distributing board
    bảng phân phối
    distributing board
    bảng phân phối điện
    distribution board
    bảng phân phối
    distribution board
    bảng phân phối (điện)
    distribution board
    bảng phân phối điện
    distribution fuse board
    bảng cầu chì phân phối
    distribution fuse-board
    bảng phân phối
    distribution switch board
    bảng phân phối điện
    double-sided printed circuit board
    bảng mạch in hai mặt
    drawing board
    bảng vẽ
    electric equipment control board
    bảng điều khiển thiết bị điện
    electric pane board
    bảng phân phối điện
    electrical control board
    bảng điều khiển điện
    electrical control board
    bảng kiểm tra điện
    electronic bulletin board
    bảng thông báo điện tử
    electronic bulletin board (EBB)
    bảng thông báo điện tử
    Electronic Bulletin Board System (EBBS)
    hệ thống bảng thông báo điện tử
    emulation board
    bảng mô phỏng
    expansion board
    bảng mạch mở rộng
    expansion board
    bảng mở rộng
    extender board
    bảng mạch mở rộng
    feed-board
    bảng nạp giấy
    flashing board
    bảng che khe nối
    flight progress board
    bảng tuyến trình bay
    fully populated board
    bảng mạch đầy linh kiện
    gateway board
    bảng cổng nối
    graphics board
    bảng mạch đồ họa
    group distributing board
    bảng chia điện
    group distributing board
    bảng phân phối điện
    gypsum-board strip
    băng các tông thạch cao
    illuminated indicator board
    bảng tín hiệu đèn
    indicator board
    bảng chỉ dẫn
    information board
    bảng thông tin
    Information Reporting Program-Bulletin Board System (IRP-BBS)
    Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo
    instrument board
    bảng điều khiển
    instrument board
    bảng dụng cụ
    instrument board or dash board
    bảng đồng hồ đo
    integrated board band communication network
    mạng truyền thông tích hợp bảng
    interface board
    bảng giao diện
    interface board
    bảng mạch giao diện
    key board
    bảng nút bấm
    key board
    bảng ống cắm
    magnetic board
    bảng từ (tính)
    main board
    bảng chủ
    main board
    bảng mạch chính
    main board
    bảng mẹ
    main switch board
    bảng phân phối điện chính
    main-board
    bảng mạch chủ
    map board
    bảng đạc
    matched board
    ván ghép bằng mộng xoi
    memory board
    bảng trí nhớ
    memory board
    bảng mạch bộ nhớ
    memory expansion board
    bảng mạch bộ nhớ mở rộng
    memory expansion board
    bảng mạch mở rộng bộ nhớ
    Memory Expansion Board (MEB)
    bảng mở rộng bộ nhớ
    mother board
    bảng chính
    mother board
    bảng mẹ
    Mother Board (MOBO)
    bảng mẹ
    multilayer printed-circuit board
    bảng mạch in nhiều lớp
    notice board
    bảng tin
    notice board
    bảng thông báo
    over board
    bảng mở rộng
    painted circuit board (PCB)
    bảng mạch in tấm mạch in
    panel (switchboard)
    bảng điện
    panel board
    bảng (danh sách) dụng cụ
    panel board
    bảng điện
    panel board
    bảng đồ nghề
    panel board
    bảng phân phối điện
    patch board
    bảng nối mạch
    patch board
    bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)
    patch board
    bảng phân phối điện
    patch board
    bảng sửa tạm
    patching board
    bảng phân phối bằng tay
    PCB (Printedcircuit board)
    bảng mạch in
    PCB (printedwiring board)
    bảng mạch nối đã in
    piggyback board
    bảng mạch con
    pin board
    bảng chân cắm
    pin board
    bảng chốt cắm
    plotting board
    bảng vẽ
    polystyrene board
    tấm bằng chất polixtiren
    printed board
    bảng mạch đã in
    printed circuit (PC) board
    bảng mạch đã in
    printed circuit board
    bảng mạch đã in
    printed circuit board
    bảng mạch in
    printed circuit board
    bảng mạch in (PCB)
    printed circuit board (PCB)
    bảng mạch in
    Printed Wire Board (PWB)
    bảng dây mạch in
    printed-circuit board
    bảng mạch in
    processor board
    bảng mạch bộ xử lý
    program board
    bảng chương trình
    Programme Board (PB)
    bảng chương trình
    push-button control board
    bảng điều khiển bấm nút
    reactor control board
    bảng điều khiển lò phản ứng
    relay board
    bảng rơle
    score-board
    bảng ghi thành tích (công trình thể thao)
    screed board
    tấm san bằng
    sign board , sign post
    bảng chỉ đường
    single board computer
    máy (tính) đơn bảng mạch
    Single Board Computer (SBC)
    máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
    single-board computer
    máy tính một bảng mạch
    single-board computer (SBC)
    máy tính bảng mạch đơn
    socket board
    bảng ổ cắm điện
    Sound Board (SB)
    bảng mạch âm thanh
    spot board
    bảng ngắm
    stabbing board
    mặt bằng làm việc tạm thời (để lắp, vặn ống)
    stop board
    bảng hiệu dừng
    strike-off board
    bảng xóa được
    switch board
    bảng chuyển mạch
    switch board
    bảng phân phối điện
    switch board measuring instrument
    dụng cụ đo có bảng chuyển mạch
    switch board measuring instrument
    dụng cụ đo lắp bảng
    system board
    bảng hệ thống
    system board
    bảng mạch hệ thống
    terminal board
    bảng đầu cực
    terminal board
    bảng đầu cuối
    terminal board
    bảng đầu nối ra
    terminal board
    bảng gắn đầu cực
    test board
    bảng đo
    test board
    bảng kiểm tra
    test board
    bảng thử
    thatch board
    tấm bằng rạ
    thribble board
    mặt bằng trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan)
    time-board clock
    đồng hồ bảng
    triple board
    mặt bằng ở trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan)
    tubing board
    bảng đường ống (ngầm)
    unpopulated board
    bảng mạch chưa cắm chip
    video board
    bảng mạch video
    video display board
    bảng mạch màn hình video
    video graphics board
    bảng mạch đồ họa video
    voice board
    bảng mạch tiếng nói
    voice processing board
    bảng mạch xử lý thoại
    wiring board
    bảng nối dây
    wood fiber sound-deadening board
    tấm cách âm bằng thớ gỗ
    bảng mạch
    board manufacturer
    nhà sản xuất bảng mạch
    board swapping
    sự thay đổi bảng mạch
    board tester
    thiết bị thử bảng mạch
    bridge board
    bảng mạch cầu nối
    COB (cardon board logic)
    cạc cắm trong bảng mạch lôgic
    communications board
    bảng mạch truyền thông
    display board
    bảng mạch hiển thị
    display board
    bảng mạch màn hình
    double-sided printed circuit board
    bảng mạch in hai mặt
    expansion board
    bảng mạch mở rộng
    extender board
    bảng mạch mở rộng
    fully populated board
    bảng mạch đầy linh kiện
    graphics board
    bảng mạch đồ họa
    interface board
    bảng mạch giao diện
    main board
    bảng mạch chính
    main-board
    bảng mạch chủ
    memory board
    bảng mạch bộ nhớ
    memory expansion board
    bảng mạch bộ nhớ mở rộng
    memory expansion board
    bảng mạch mở rộng bộ nhớ
    multilayer printed-circuit board
    bảng mạch in nhiều lớp
    painted circuit board (PCB)
    bảng mạch in tấm mạch in
    PCB (Printedcircuit board)
    bảng mạch in
    PCB (printedwiring board)
    bảng mạch nối đã in
    piggyback board
    bảng mạch con
    printed board
    bảng mạch đã in
    printed circuit (PC) board
    bảng mạch đã in
    printed circuit board
    bảng mạch đã in
    printed circuit board
    bảng mạch in
    printed circuit board
    bảng mạch in (PCB)
    printed circuit board (PCB)
    bảng mạch in
    printed-circuit board
    bảng mạch in
    processor board
    bảng mạch bộ xử lý
    single board computer
    máy (tính) đơn bảng mạch
    Single Board Computer (SBC)
    máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
    single-board computer
    máy tính một bảng mạch
    single-board computer (SBC)
    máy tính bảng mạch đơn
    Sound Board (SB)
    bảng mạch âm thanh
    system board
    bảng mạch hệ thống
    unpopulated board
    bảng mạch chưa cắm chip
    video board
    bảng mạch video
    video display board
    bảng mạch màn hình video
    video graphics board
    bảng mạch đồ họa video
    voice board
    bảng mạch tiếng nói
    voice processing board
    bảng mạch xử lý thoại
    bia
    bìa cứng
    corrugated card board
    bìa cứng dập hoa nổi
    deckle board
    bìa cứng định biên
    ivory board
    bìa cứng như ngà
    paper board
    bìa cứng các tông
    boong tàu
    các tông
    bitumen board
    các tông tẩm bitum
    board machine
    máy xéo bìa các tông
    building card board
    các tông xây dựng
    container board box
    hộp các tông đựng
    container board box
    hộp đựng bằng các tông
    corrugated board box
    hộp các tông múi
    gypsum-board strip
    băng các tông thạch cao
    paper board
    bìa các tông
    paper board
    bìa cứng các tông
    paper board
    các tông xây dựng
    tarred board
    các tông tẩm nhựa
    transformer board
    các tông cách điện
    hội đồng
    board of administration
    hội đồng quản trị
    board of management
    hội đồng quản trị
    board of trustees
    hội đồng quản trị
    British Approvals Board for Telecommunications (BABT)
    Hội đồng phê chuẩn Viễn thông Anh
    supervisory board
    hội đồng giám thị
    SWEDish board for technical Accreditation (SWEDAC)
    Hội đồng cấp chứng chỉ kỹ thuật Thụy Điển
    ngăn
    baffle board
    vách ngăn
    curtain board
    tấm màng ngăn cháy
    partition board
    vách ngăn
    partition board
    ván vách ngăn
    lát
    lên tàu
    giấy bồi bìa
    ban
    bàn
    bản
    màn
    mạn (thuyền)
    mạn tàu
    mạn thuyền
    panô
    phiến
    circuit board
    phiến mạch in
    trạm
    on-board communication station
    trạm truyền thông trên tàu
    texture board
    tấm trạm trổ
    tấm chắn
    side board
    tấm chắn gió
    tấm ván
    ván
    ván lát
    ván ốp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ăn trọ
    bảng
    bill-board advertising
    quảng cảo bằng pa-nô
    bulletin board
    bảng bố cáo
    bulletin board
    bảng niêm yết
    bulletin board
    bảng thông báo
    bulletin-board advertising
    quảng cáo ở bảng niêm yết
    circuit board
    bảng mạch điện
    Federal Housing Finance Board
    tài trợ mua nhà liên bang
    Federal Reserve Board
    ban thống đốc dự trữ liên bang
    Federal Reserve Board
    Cục Dự trữ Liên bang
    menu board
    bảng thực đơn
    notice board
    bảng bố cáo
    notice board
    bảng niêm yết
    notice board
    bảng tố cáo
    notice board
    bảng yết thị
    planning board
    bảng phân công
    progress board
    bảng tiến độ
    quotation board
    bảng báo giá
    quotation board
    bảng yết giá
    show-board
    bảng quảng cáo
    tote board
    bảng tổng cộng (Sở giao dịch chứng khoán)
    visual control board
    bảng kiểm tra dễ nhìn
    visual control board
    bảng kiểm tra nhìn
    boong tàu
    cơm tháng
    cơm trọ
    cục bộ
    hội đồng
    Agricultural Wage Board
    Hội đồng Lương bổng Nông nghiệp (của chính phủ Anh)
    board meeting
    hội nghị hội đồng quản trị
    board minutes
    biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
    board of customs
    hội đồng quản trị quan thuế
    board of directors
    hội đồng quản trị
    board of directors meeting
    cuộc họp hội đồng quản trị
    board of directors minutes
    biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
    board of directors room
    phòng họp hội đồng quản trị
    board of governors
    hội đồng giám đốc
    board room
    phòng họp hội đồng
    chairman of the board
    chủ tịch hội đồng quản trị
    chairman of the board (ofdirectors)
    chủ tịch hội đồng (quản trị)
    conciliation board
    hội đồng hòa giải
    Conference Board (the...)
    Hội đồng Hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp
    disciplinarian board
    hội đồng kỷ luật
    executive board
    hội đồng chỉ đạo
    industrial development board
    hội đồng phát triển công nghiệp
    junior board
    tiểu hội đồng
    main board
    hội đồng quản trị tập đoàn
    main board
    hội đồng quản trị tổng công ty
    managing board
    hội đồng thường vụ
    mediation board
    hội đồng hòa giải
    member of the board of management
    thành viên hội đồng quản trị
    member of the supervisory board
    thành viên hội đồng giám sát
    report of the board of directors
    báo cáo của hội đồng quản trị
    screening board
    hội đồng sơ tuyển
    selection board
    hội đồng tuyển chọn, ủy ban đặc biệt
    staggered board of directors
    hội đồng quản trị xen kẽ
    unseat the board
    thay thế các thành viên hội đồng quản trị
    tấm
    tấm ván
    tiền cơm tháng
    ủy ban

    Nguồn khác

    • board : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Plank, scantling, timber: We nailed the last board inplace and the house was finished.
    Table, gaming-table, gametable or surface: I have the chessmen, have you brought theboard?
    Food, meals, provisions: I am moving to the country,where room and board are cheaper.
    Council, committee,directors, directorship, management, cabinet, panel, trustees,advisers: That issue will be discussed at the meeting of theboard.
    On board. aboard, on: Young children are not allowedon board the boat.
    V.
    Go aboard, ship aboard; enter, embark on: We allboarded the ship but it didn't leave for an hour.
    Feed; eat,take meals; accommodate, lodge, house, billet, quarter; lodge,stay, live, room; Colloq put up: Mrs O'Brien already boardsthree gentlemen at her house, but she has agreed to let me boardthere too.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a flat thin piece of sawn timber, usu. longand narrow. b a piece of material resembling this, made fromcompressed fibres. c a thin slab of wood or a similarsubstance, often with a covering, used for any of variouspurposes (chessboard; ironing-board; notice-board). d thickstiff card used in bookbinding.
    The provision of regularmeals, usu. with accommodation, for payment.
    Archaic a tablespread for a meal.
    The directors of a company; any otherspecially constituted administrative body, e.g. a committee orgroup of councillors, examiners, etc.
    (in pl.) the stage of atheatre (cf. tread the boards).
    Naut. the side of a ship.
    V.
    Tr. a go on board (a ship, train, aircraft, etc.). bforce one's way on board (a ship etc.) in attack.
    A intr.receive regular meals, or (esp. of a schoolchild) meals andlodging, for payment. b tr. (often foll. by out) arrangeaccommodation away from home for (esp. a child). c tr. provide(a lodger etc.) with regular meals.
    Tr. (usu. foll. by up)cover with boards; seal or close.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X