• Revision as of 12:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, không nhà
    vagabond life
    cuộc sống lang thang
    (nghĩa bóng) vẩn vơ
    vagabond thoughts
    ý nghĩ vẩn vơ
    Lười biếng, vô công, rồi nghề, buông xuôi

    Danh từ

    Kẻ lang thang lêu lổng
    (thông tục) tên du đãng/phiêu bạc

    Nội động từ

    (thông tục) đi lang thang lêu lổng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gypsy, tramp, vagrant, wayfarer, rover, wanderer,itinerant, migrant, bird of passage, rolling stone, beachcomber,derelict, Chiefly US and Canadian hobo, Australian swagman,Colloq US bum, Slang US bindle-stiff: The police interviewedevery vagabond they could find for a clue to the murder.
    Adj.
    Vagrant, wayfaring, roving, wandering, itinerant,migrant, derelict, nomadic, gypsy, rambling, roaming, drifting,peripatetic, transient, peregrinating: When will he give up hisvagabond ways and settle down?

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    vagabond

    • n., adj., & v.
    • n.
      • a wanderer or vagrant, esp. an idle one.2 colloq. a scamp or rascal.
    • adj. having no fixed habitation;wandering.
    • v.intr. wander about as a vagabond.
        • vagabondagen. [ME f. OF vagabond or L vagabundus f. vagari wander]
    </BODY></HTML>

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X