• Revision as of 02:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ mũ (để chào)
    Mở nắp

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mở nắp

    Oxford

    V.tr.

    (uncapped, uncapping) 1 remove the cap from (a jar,bottle, etc.).
    Remove a cap from (the head or anotherperson).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X