• Revision as of 08:35, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tròn, vòng, vòng quanh
    a circular building
    toà nhà hình tròn
    a circular movement
    chuyển động vòng
    a circular railway
    đường sắt vòng quanh thành phố
    a circular tour (trip)
    chuyến đi vòng quanh
    a circular saw
    cưa tròn, cưa đĩa
    circular letter
    thông tư, thông tri

    Danh từ

    Thông tri, thông tư
    Giấy báo (gửi cho khách hàng)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vòng trong

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hình vòng tròn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình tròn
    circular chaser
    lược ren hình tròn
    circular flow
    dòng hình tròn
    circular headlamp
    đèn pha kiểu hình tròn
    circular seam
    đệm hình tròn
    circular slide rule
    thước tính loga hình tròn
    circular slide ruling
    thước tính loga hình tròn
    đi vòng (quanh)
    đường tròn
    circular axis
    đường tròn trục
    circular distribution
    phân phối trên đường tròn
    vòng quanh
    circular order
    thứ tự vòng quanh
    circular permutation
    hoán vị vòng quanh
    circular railway
    đường vòng quanh
    circular shift
    dịch chuyển vòng quanh
    vòng tròn
    circular coil
    cuộn dây vòng tròn
    circular dividing machine
    máy khắc độ vòng tròn
    circular graduating machine
    máy khắc độ vòng tròn
    circular line
    đường vòng tròn
    formed circular cutter
    dao phay định hình vòng tròn
    Left Hand Circular (LHC)
    vòng tròn bên trái
    Left Hand Circular Polarization (LHCP)
    phân cực vòng tròn bên trái

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giấy quảng cáo
    thông tri
    thông tư
    tờ thông bạch
    truyền đơn

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Round, disc-shaped or chiefly US disk-shaped, disc-likeor chiefly US disk-like, discoid; ring-shaped, ring-like,annular: Notice the circular pattern of growth of this ivy.
    Roundabout, indirect, circuitous, tortuous, twisting, twisted,anfractuous; periphrastic, circumlocutory; devious: We had totake a circular route because the road was closed. Why can't shesay what she means instead of being so circular? 3 illogical,inconsistent, redundant, fallacious, irrational, Formalsophistic or sophistical: To say that you exist because youthink and that you think because you exist is an example ofcircular reasoning.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    A having the form of a circle. b moving ortaking place along a circle (circular tour).
    Logic (ofreasoning) depending on a vicious circle.
    (of a letter oradvertisement etc.) printed for distribution to a large numberof people.

    N. a circular letter, leaflet, etc.

    Circular sawa power saw with a rapidly rotating toothed disc.
    Circularityn. circularly adv. [ME f. AF circuler, OF circulier, cerclierf. LL circularis f. L circulus CIRCLE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X