• Revision as of 13:42, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lối vẽ biếm hoạ
    Tranh biếm hoạ

    Ngoại động từ

    Vẽ biếm hoạ, châm biếm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    biếm họa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cartoon, parody, burlesque, lampoon, satire, pasquinade,Colloq take-off, spoof, Brit send-up: The cartoon in thenewspaper showed a caricature of the Prime Minister.
    V.
    Parody, satirize, lampoon, burlesque, ridicule, mock,distort, Colloq take off, Brit send up: Hogarth caricaturedChurchill in the form of a bear.

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    caricature

    • n. & v.
    • n.
      • a grotesque usu. comic representation of aperson by exaggeration of characteristic traits, in a picture,writing, or mime.
      • a ridiculously poor or absurd imitation orversion.
    • v.tr. make or give a caricature of.
        • caricaturaladj. caricaturist n. [F f. It. caricatura f. caricare load,exaggerate: see CHARGE]
    </BODY></HTML>

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X