• Revision as of 18:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Khẳng định, xác nhận; quả quyết
    there are enough evidences to affirm that he is a war criminal
    có đầy đủ chứng cứ để khẳng định rằng y là một tên tội phạm chiến tranh
    (pháp lý) xác nhận, phê chuẩn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khẳng định
    quả quyết

    Oxford

    V.

    Tr. assert strongly; state as a fact.
    Intr. a Law makean affirmation. b make a formal declaration.
    Tr. Lawconfirm, ratify (a judgement).
    Affirmatory adj. affirmer n.[ME f. OF afermer f. L affirmare (as AD-, firmus strong)]

    Tham khảo chung

    • affirm : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X