• Revision as of 16:03, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác trike

    Danh từ

    Xe đạp ba bánh

    Nội động từ

    Đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A vehicle having three wheels, two on an axleat the back and one at the front, driven by pedals in the sameway as a bicycle.
    A three-wheeled motor vehicle for adisabled driver.
    V.intr. ride on a tricycle.
    Tricyclist n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X