• Revision as of 01:39, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hăng hái, nhiệt tình; say mê

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Eager, keen, fervent, fervid, hearty, ardent, avid,energetic, vigorous, devoted, earnest, passionate, spirited,exuberant, zealous, fanatic(al), unqualified, unstinting,irrepressible: He's an enthusiastic supporter of the primeminister's policies.

    Oxford

    Adj.

    Having or showing enthusiasm.
    Enthusiastically adv.[Gk enthousiastikos (as ENTHUSIASM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X