• Revision as of 16:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác pinkie

    Danh từ

    Ngón út (tay)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Serrate, notch, scallop; perforate, puncture, prick: Pinkthe edge of the fabric to prevent fraying.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X