• Revision as of 17:24, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hợp dịch, thuốc nước

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Cloudy, foggy, hazy, murky; fuzzy, dim, blurred, blurry,unclear, indistinct, vague, dark, opaque, shadowy, obscure,unintelligible: It is very misty, so drive carefully. I haveonly the mistiest idea of what you mean.

    Oxford

    Adj.

    (mistier, mistiest) 1 of or covered with mist.
    Indistinct or dim in outline.
    Obscure, vague (a misty idea).
    Mistily adv. mistiness n. [OE mistig (as MIST)]

    Tham khảo chung

    • misty : National Weather Service
    • misty : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X