• Revision as of 00:33, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thôi miên, làm mê
    Mê hoặc, quyến rũ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mê hoặc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Bewitch, enchant, cast a spell on or over, ensorcell,spellbind, hold spellbound, put or have under a spell, charm,captivate, intrigue, beguile, hypnotize, mesmerize, transfix,entrance, engross, enthral, enrapture, absorb, allure, attract:Desmond is utterly fascinated by Elizabeth.

    Oxford

    V.tr.

    Capture the interest of; attract irresistibly.
    (esp.of a snake) paralyse (a victim) with fear.
    Fascinated adj.fascinating adj. fascinatingly adv. fascination n. fascinatorn. [L fascinare f. fascinum spell]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X