• Revision as of 05:37, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trừng phạt, sự báo thù
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Vengeance, revenge, reprisal, retaliation, requital,redress, quid pro quo, satisfaction, punishment, justice, justdeserts, recompense, compensation: It is a moral questionwhether society's treatment of malefactors should be an act ofretribution or the setting of an example to others.

    Oxford

    N.

    Requital usu. for evil done; vengeance.
    Retributive adj.retributory adj. [ME f. LL retributio (as RE-, tribuere tribut-assign)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X