• Revision as of 12:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đẹp đẽ, xinh xắn, có duyên, yêu kiều
    (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đáng yêu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Good-looking, pretty, handsome, attractive, comely,fair, fetching, engaging, captivating, alluring, enticing,bewitching, ravishing, gorgeous, beautiful, beauteous,pulchritudinous: Larry has two lovely daughters. The house hasa lovely view of Lake Windermere. 2 satisfying, satisfactory,agreeable, enjoyable, gratifying, nice, pleasing, pleasant,pleasurable, engaging, delightful: What a lovely way to spendan evening!

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (lovelier, loveliest) 1 exquisitelybeautiful.
    Colloq. pleasing, delightful.
    N. (pl. -ies)colloq. a pretty woman.
    Lovely and colloq. delightfully(lovely and warm).
    Lovelily adv. loveliness n. [OE luflic(as LOVE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X