• Revision as of 04:25, ngày 17 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈbʌdʒɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Túi (đầy), bao (đầy)
    (nghĩa rộng) đống, kho, hàng khối
    budget of news
    hàng khối tin tức
    Ngân sách, ngân quỹ
    budget account
    tài khoản mà khách hàng mở tại một cửa hàng để được mua trả chậm (tương ứng với ngạch số của tài khoản ấy)

    Nội động từ

    Dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
    to budget for the coming year
    dự thảo ngân sách cho năm tới

    Tính từ

    Rẻ, không đắt tiền

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dự toán thu chi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngân sách
    approved budget
    ngân sách được chấp thuận
    budget credit
    tín dụng ngân sách
    budget deficit
    thâm hụt ngân sách
    budget estimates
    bản dự tính ngân sách
    budget expenditures
    chi phí thuộc ngân sách
    budget structure
    cấu trúc ngân sách
    budget summary
    tóm lược ngân sách
    cash budget
    ngân sách tài chính
    exchange budget
    ngân sách trao đổi
    federal (budget) deficit
    thiếu hụt ngân sách liên bang
    programme budget
    ngân sách chương trình
    regular budget
    ngân sách thông thường
    state budget
    ngân sách nhà nước
    summary of programme of work and budget
    sơ lược chương trình làm việc và ngân sách
    supplementary publications budget
    ngân sách phụ để ấn hành
    supplementary publications budget
    ngân sách phụ để xuất bản
    ngăn sách
    approved budget
    ngân sách được chấp thuận
    budget credit
    tín dụng ngân sách
    budget deficit
    thâm hụt ngân sách
    budget estimates
    bản dự tính ngân sách
    budget expenditures
    chi phí thuộc ngân sách
    budget structure
    cấu trúc ngân sách
    budget summary
    tóm lược ngân sách
    cash budget
    ngân sách tài chính
    exchange budget
    ngân sách trao đổi
    federal (budget) deficit
    thiếu hụt ngân sách liên bang
    programme budget
    ngân sách chương trình
    regular budget
    ngân sách thông thường
    state budget
    ngân sách nhà nước
    summary of programme of work and budget
    sơ lược chương trình làm việc và ngân sách
    supplementary publications budget
    ngân sách phụ để ấn hành
    supplementary publications budget
    ngân sách phụ để xuất bản

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản dự toán
    dự thảo ngân sách
    ngân sách
    actual budget
    ngân sách thực tế
    additional budget
    ngân sách bổ sung
    administrative budget
    ngân sách hành chánh, ngân sách quản lý
    adoption of the budget
    sự xét và quyết định ngân sách
    advertising budget
    ngân sách quảng cáo
    allocation of budget
    điều phối ngân sách
    allotted budget
    ngân sách phân bổ
    approved budget
    ngân sách đã phê chuẩn
    approved budget
    ngân sách pháp định
    approved budget allotment
    sự phân phối ngân sách đã phê chuẩn
    assessed budget
    ngân sách đóng góp
    assessed budget
    ngân sách được phân bổ
    austerity budget
    ngân sách khắc khổ
    baby budget
    ngân sách tiểu ngạch
    balance budget multiplier
    số nhân ngân sách cân bằng
    balanced budget
    ngân sách cân bằng
    balanced budget multiplier
    số nhân ngân sách cân bằng
    balanced budget with surplus
    ngân sách thu chi cân bằng cùng có số dư
    baseline budget
    ngân sách mốc
    bill of budget
    dự thảo luật ngân sách
    budget act
    dự luật ngân sách
    budget allocation
    sự cấp ngân sách
    budget allotment
    sự phân phối ngân sách
    budget amount
    tổng số tiền ngân sách
    budget assessment
    phần đóng góp vào ngân sách
    budget balances
    số dư ngân sách
    budget bureau
    cục ngân sách
    budget center
    trung tâm ngân sách
    budget chart
    đồ biểu ngân sách
    budget commission
    ủy ban ngân sách
    budget comparison
    so sánh ngân sách
    budget compilation
    sưu tập ngân sách
    budget constraint
    sự kiềm chế ngân sách (cho vừa với khả năng thu nhập)
    budget constraint
    sự ràng buộc về ngân sách
    budget controller
    tổng thanh tra ngân sách
    budget controller
    trưởng ban kiểm tra ngân sách
    budget cost
    phí tổn ngân sách
    budget cycle
    chu kỳ ngân sách
    budget Day
    ngày ngân sách (ở Anh)
    budget day
    ngày trình ngân sách (cuối tháng 3 hoặc đầu tháng 4 ở Anh)
    budget deferral
    hoãn chi ngân sách
    budget deferral
    hoãn thực hiện ngân sách
    budget deferral
    sự hoãn cấp ngân sách
    budget deficit
    bội chi ngân sách
    budget deficit
    thâm hụt ngân sách
    budget deficit
    thâm thủng ngân sách
    budget deficit budget
    thâm hụt ngân sách
    budget deflation
    giảm chi ngân sách
    budget dilemmas
    thế lưỡng nan ngân sách
    budget director
    giám đốc ngân sách
    budget division
    ban ngân sách
    budget earmarking
    ngân sách dùng theo chỉ định
    budget enforcement
    sự chấp hành ngân sách
    budget entity
    đơn vị ngân sách
    budget equation
    phương trình ngân sách
    budget equation
    sự cân bằng ngân sách
    budget equilibrium
    sự cân bằng ngân sách
    budget expenditures
    các chi tiêu ngân sách
    budget explanatory statement
    bản thuyết minh ngân sách
    budget for [[]] (to...)
    định ngân sách (cho...)
    budget for [[]] (to...)
    ghi vào ngân sách
    budget for growth
    ngân sách phát triển
    budget for local government
    ngân sách địa phương
    budget for provincial government
    ngân sách (chính phủ) tỉnh
    budget forecasting
    sự dự trắc ngân sách
    budget increase
    sự tăng thêm ngân sách
    budget index
    chỉ số ngân sách
    budget item
    hạng mục ngân sách
    budget layout
    trình bày ngân sách
    budget line
    đường ngân sách
    budget line
    đường biểu diễn ngân sách
    budget management
    quản lý ngân sách
    budget manual
    chỉ nam ngân sách
    budget manual
    sách hướng dẫn về ngân sách
    budget message
    bản tường trình ngân sách (của chính phủ)
    budget message
    báo cáo ngân sách
    budget of central government
    ngân sách chính phủ trung ương
    budget procedure
    trình tự lập ngân sách
    budget program
    phương án ngân sách
    budget reserve
    vốn dự trữ ngân sách
    budget statement
    bản liệt kê ngân sách
    budget study
    nghiên cứu ngân sách
    budget summary
    bản tóm tắt ngân sách
    budget surplus
    thặng dư ngân sách
    budget system
    hệ thống ngân sách
    budget vote
    sự biểu quyết ngân sách
    budget-day value
    giá trị vào ngày ngân sách
    budget-day value
    giá trị vào ngày trình ngân sách
    bureau of budget
    Cục Ngân sách
    business budget
    ngân sách xí nghiệp
    cads budget
    ngân sách tiền mặt
    capital budget
    ngân sách đầu tư
    capital budget
    ngân sách thiết bị
    capital budget
    ngân sách vốn
    cash budget
    ngân sách tiền mặt
    chop the budget (to...)
    cắt giảm ngân sách
    Common Budget
    ngân sách chung
    compensatory budget policy
    chính sách ngân sách bù trừ
    comprehensive budget
    ngân sách tổng hợp
    construction budget
    ngân sách xây dựng cơ bản
    contingent budget
    ngân sách tình huống
    contingent budget
    ngân sách ứng phó
    continuous budget
    ngân sách liên tục
    current budget
    ngân sách trong năm
    cyclically balanced budget
    ngân sách cân bằng theo chu kỳ
    deficit budget
    ngân sách bội chi
    deficit budget
    ngân sách thâm hụt
    deliberation of budget
    sự bàn cãi ngân sách
    distribution of budget
    phân phối ngân sách
    division of budget and finance
    phòng ngân sách và tài vụ
    double budget
    ngân sách kép
    dynamic budget
    ngân sách động thái
    effective working budget
    ngân sách thi hành thực tế
    European Community Budget
    ngân sách cộng đồng Châu Âu
    exchange budget
    ngân sách ngoại tệ
    expenditure budget
    ngân sách chi tiêu
    expense budget
    ngân sách chi tiêu
    extraordinary budget
    ngân sách đặc biệt
    extraordinary budget
    ngân sách miễn thông qua
    family budget
    ngân sách gia đình
    final budget
    ngân sách đã phê chuẩn
    financial budget
    ngân sách tài chính
    flexible budget
    ngân sách cơ động
    flexible budget
    ngân sách mềm dẻo
    flexible-budget
    ngân sách linh hoạt
    forecast operating budget
    ngân sách kinh doanh dự kiến
    foreign exchange budget
    ngân sách ngoại hối
    full employment budget
    ngân sách đầy đủ việc làm
    full employment budget
    ngân sách toàn dụng
    general budget
    ngân sách tổng quát
    general budget
    tổng ngân sách
    government budget deficit
    ngân sách Nhà nước
    government budget deficit
    thâm hụt ngân sách của chính phủ
    household budget
    ngân sách gia đình
    imposed budget
    ngân sách ấn định
    imposed budget
    ngân sách bắt buộc
    income budget
    ngân sách thu nhập
    increase of budget
    sự bổ sung ngân sách
    increase of budget
    sự tăng thêm ngân sách
    integrated programme budget presentation
    sự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợp
    interim budget
    dự chi ngân sách đặc biệt
    investment budget
    ngân sách đầu tư
    legal budget
    ngân sách pháp định
    local budget
    ngân sách địa phương
    lump-sum budget
    ngân sách tổng gộp
    main budget
    ngân sách chính
    main budget
    tổng ngân sách
    maintenance budget
    ngân sách bảo trì
    manufacturing budget
    ngân sách cho việc chế tạo
    manufacturing budget
    ngân sách sản xuất
    manufacturing cost budget
    dự toán (ngân sách) phí tổn chế tạo
    marketing budget
    ngân sách tiếp thị
    master budget
    ngân sách chủ chốt (chính)
    master budget
    ngân sách tổng thể
    master budget
    tổng ngân sách
    military budget
    ngân sách quân sự
    mission budget
    ngân sách hoàn tất nhiệm vụ (kinh doanh)
    moderate family budget
    ngân sách gia đình bậc trung
    monthly budget
    ngân sách hàng tháng
    multiple budget
    ngân sách kép
    net budget
    ngân sách thu chi gán cấp
    normal budget
    ngân sách bình thường
    off budget
    ngoại ngân sách
    off-budget
    năm không lập ngân sách
    Office of Management and budget
    Cục quản lý Hành chính và Ngân Sách
    on budget
    trong (mức giới hạn của) ngân sách
    operating budget
    ngân sách điều hành
    operating budget
    ngân sách doanh nghiệp
    operating budget
    ngân sách hoạt động
    operating budget
    ngân sách kinh doanh
    operational budget
    ngân sách hoạt động
    operational budget
    ngân sách kinh doanh
    ordinary budget
    ngân sách thường
    over budget
    chi vượt ngân sách
    overall financial budget deficit
    tuyệt phí ngân sách
    preliminary budget
    ngân sách sơ bộ
    preparation of budget
    sự soạn thảo ngân sách
    priority budget
    ngân sách có ưu tiên
    production budget
    ngân sách sản xuất
    programme budget
    ngân sách kế hoạch
    programme budget
    ngân sách-kế hoạch
    project budget
    ngân sách hạng mục công trình
    promotion budget
    ngân sách khuyến mãi
    promotional budget
    ngân sách khuyến mãi (tiêu thụ)
    promotional budget
    ngân sách quảng cáo
    provisional budget
    ngân sách tạm thời
    regular budget
    ngân sách bình thường
    rejected budget
    ngân sách chưa thông qua
    research budget
    ngân sách nghiên cứu
    restrictive budget
    ngân sách hạn chế
    revised budget
    ngân sách đã sửa đổi, đã điều chỉnh
    rolling budget
    ngân sách điều chỉnh liên tục
    sales budget
    ngân sách bán hàng
    shortfall in the annual budget
    sự thiếu hụt trong ngân sách hàng năm
    single budget
    ngân sách đơn nhất
    skeleton budget
    ngân sách sơ lược
    slash the budget deficit
    giảm đáng kể thâm hụt ngân sách
    special budget
    ngân sách đặc biệt
    standard budget
    bảng ngân sách tiêu chuẩn
    standard budget tables
    bảng ngân sách tiêu chuẩn
    state budget
    ngân sách nhà nước
    state budget reserves
    dự trữ ngân sách nhà nước
    state budget reserves
    vốn dự phòng của ngân sách nhà nước
    supplemental budget
    ngân sách bổ sung
    supplementary budget
    ngân sách bổ sung
    supplementary budget for annual receipts
    ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm
    supplementary budget for expenditures
    ngân sách chi tiêu bổ sung
    surplus budget
    ngân sách bội thu
    surplus budget
    ngân sách thặng dư
    temporary budget
    ngân sách tạm thời
    tentative budget
    ngân sách tạm định
    the budget
    dự án ngân sách (ở Anh)
    traditional budget
    ngân sách truyền thống
    unbalanced budget
    ngân sách bị thâm hụt
    unbalanced budget
    ngân sách không cân bằng
    variable budget
    ngân sách khả biến
    working budget
    ngân sách thực hiện
    world development budget
    ngân sách phát triển thế giới
    yearly budget
    ngân sách hàng năm

    Nguồn khác

    • budget : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The amount of money needed or available (for aspecific item etc.) (a budget of œ200; mustn't exceed thebudget).
    A (the Budget) Brit. the usu. annual estimate ofnational revenue and expenditure. b an estimate or plan ofexpenditure in relation to income. c a private person's orfamily's similar estimate.
    (attrib.) inexpensive.
    Archaica quantity of material etc., esp. written or printed.

    V.tr. &intr. (budgeted, budgeting) (often foll. by for) allow orarrange for in a budget (have budgeted for a new car; can budgetœ60).

    Budget account (or plan) a bank account, or account witha store, into which one makes regular, usu. monthly, payments tocover bills. on a budget avoiding expense; cheap.
    Budgetaryadj. [ME = pouch, f. OF bougette dimin. of bouge leather bag f.L bulga (f. Gaulish) knapsack: cf. BULGE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X