• Revision as of 13:23, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác connotate

    Ngoại động từ

    Bao hàm
    the word "tropics" connotes heat
    từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
    (thông tục) có nghĩa là

    Oxford

    V.tr.

    (of a word etc.) imply in addition to the literal orprimary meaning.
    (of a fact) imply as a consequence orcondition.
    Mean, signify.
    Connotative adj. [med.Lconnotare mark in addition (as com-, notare f. nota mark)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X