• Revision as of 00:00, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem decarbonate

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    khử muội than

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử các bon
    khử cacbon
    loại cacbon

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) remove carbon or carbonaceous deposits from(an internal-combustion engine etc.).
    Decarbonization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X