• Revision as of 18:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Truất phế, hạ bệ
    to depose someone from office
    cách chức ai
    (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)

    Oxford

    V.

    Tr. remove from office, esp. dethrone.
    Intr. Law (usu.foll. by to, or that + clause) bear witness, esp. on oath incourt. [ME f. OF deposer after L deponere: see DEPONENT,POSE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X