• Revision as of 19:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xem thường, coi khinh, khinh miệt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khinh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Disdain, scorn, look down on or upon, be contemptuous of,sneer at, spurn, contemn; hate, loathe, detest, abhor: Shedespised her servants and treated them badly. He despised anyonewho had not been to university.

    Oxford

    V.tr.

    Look down on as inferior, worthless, or contemptible.
    Despiser n. [ME f. despis- pres. stem of OF despire f. Ldespicere (as DE-, specere look at)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X