• Revision as of 11:56, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác gormandise

    Như gormandise

    Oxford

    V. & n.

    (also -ise)
    V.
    Intr. & tr. eat or devourvoraciously.
    Intr. indulge in good eating.
    N. =GOURMANDISE.
    Gormandizer n. [as GOURMANDISE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X