• Revision as of 03:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí, chứng loạn trí
    Sự giận dữ; cơn giận điên cuồng
    Sự điên rồ, sự ngu xuẩn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Insanity, lunacy, mania, dementia, psychosis, mentalillness: That form of madness is called schizophrenia.
    Craziness, lunacy, folly, foolishness, nonsense, senselessness,ridiculousness, pointlessness, illogicality, illogic,illogicalness, impracticality, preposterousness, futility: Hesoon realized the madness of trying to stem the tide of publicopinion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X