• Revision as of 11:05, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác instalment

    Như instalment

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sản xuất kịp thời

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trả tiền ngay

    Oxford

    N.

    (US installment) 1 a sum of money due as one of several usu.equal payments for something, spread over an agreed period oftime.
    Any of several parts, esp. of a television or radioserial or a magazine story, published or shown in sequence atintervals.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X