-
/fiʃ/
Thông dụng
Danh từ
Bị say sóng
Xem water
- to have other fish to fry
- có công việc khác quan trọng hơn
- he who would catch fish must not mind getting wet
- muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
- neither fish, flesh nor good red herring
- môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
- never fry a fish till it's caught
- chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt
- never offer to teach fish to swim
- chớ nên múa rìu qua mắt thợ
- a cold fish
- người lạnh lùng
- a big fish
- nhân vật có thế lực
- a pretty kettle of fish
Xem kettle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ